Hàng tồn kho bình quân được tính dựa trên trung bình lượng hàng hóa trong một giai đoạn nhất định. Tính toán này đóng vai trò quan trọng trong việc kinh doanh sản xuất của các doanh nghiệp. Cùng tìm hiểu bài viết dưới đây để biết các phương pháp tính hàng tồn kho bình quân sao cho hiệu quả và lựa chọn phương pháp quản lý phù hợp với doanh nghiệp.
1. Hàng tồn kho bình quân là gì?
Hàng tồn kho bình quân là một phương pháp quản lý hàng tồn kho trong doanh nghiệp, trong đó giá trị trung bình của hàng tồn kho được sử dụng để đánh giá và quản lý lượng hàng tồn kho hiện có. Phương pháp này thường áp dụng trên cơ sở tính toán trung bình giá của hàng tồn kho theo đơn vị hoặc giá trị tiền tệ.
Xem thêm: Tồn kho là gì? Tưởng “hại” mà mang lại lợi ích không tưởng.
2. Vai trò của hàng tồn kho bình quân đối với doanh nghiệp
2.1 Quản lý nguồn vốn hiệu quả
Bằng cách tính toán giá trị trung bình của hàng tồn kho, doanh nghiệp có thể đánh giá được lượng vốn đầu tư vào kho hàng của mình. Việc quản lý hàng tồn kho bình quân giúp doanh nghiệp tối ưu hóa sử dụng nguồn vốn và giảm thiểu các rủi ro liên quan đến quá mức hàng tồn kho.
2.2 Xác định giá trị hàng tồn kho chính xác
Phương pháp hàng tồn kho bình quân giúp xác định giá trị thực của hàng tồn kho tại bất kỳ thời điểm nào. Điều này rất quan trọng trong việc tính toán lợi nhuận, tài sản và các chỉ số tài chính khác của doanh nghiệp.
2.3 Hỗ trợ quyết định tái đặt hàng và lập kế hoạch sản xuất
Dựa trên thông tin về giá trị trung bình của hàng tồn kho, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định đúng đắn về việc tái đặt hàng và lập kế hoạch sản xuất. Việc này giúp tránh tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa hàng tồn kho, từ đó tối ưu hóa hoạt động sản xuất và cung ứng.
2.4 Giảm thiểu lãng phí và chi phí tồn kho
Bằng cách quản lý hàng tồn kho bình quân, doanh nghiệp có thể giảm thiểu lãng phí và chi phí liên quan đến việc lưu trữ hàng tồn kho quá mức. Điều này bao gồm cả chi phí bảo quản, chi phí vận chuyển, và rủi ro về hỏng hóc hoặc lỗi hệ thống.
Xem thêm: Chi phí tồn kho là gì? Bí quyết giảm chi phí hàng tồn kho cho doanh nghiệp
2.5 Tăng tính linh hoạt trong quản lý rủi ro
Khi có cái nhìn chính xác về giá trị hàng tồn kho, doanh nghiệp có thể phản ứng nhanh chóng và linh hoạt đối với biến động của thị trường và nhu cầu của khách hàng, từ đó giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi ích từ cơ hội thị trường.
3. Các phương pháp tính hàng tồn kho bình quân
3.1 Phương pháp theo giá đích danh (thực tế đích danh)
Phương pháp này tỉ mỉ theo sát giá trị từng mặt hàng dựa trên giá mua thực tế của từng lô hàng. Nhờ đó, nó cung cấp giá trị chính xác nhất cho từng mặt hàng, giúp bạn nắm bắt rõ ràng giá vốn và lợi nhuận cho từng sản phẩm. Tuy nhiên, phương pháp tính hàng tồn kho bình quân này cũng đòi hỏi sự đầu tư thời gian và công sức để ghi chép, theo dõi chi tiết từng lô hàng. Do đó, nó phù hợp hơn với các doanh nghiệp kinh doanh ít mặt hàng hoặc các mặt hàng có giá trị cao, cần kiểm soát chặt chẽ giá vốn.
3.2 Phương pháp bình quân gia quyền
Đây là phương pháp tính hàng tồn kho bình quân đơn giản và dễ thực hiện hơn so với phương pháp giá đích danh. Phương pháp này tính giá trị dựa trên giá trung bình gia quyền của tất cả các lô hàng cùng loại, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong việc theo dõi giá vốn. Tuy độ chính xác không cao bằng phương pháp giá đích danh, nhưng cung cấp giá trị tương đối chính xác và phù hợp với các doanh nghiệp kinh doanh nhiều mặt hàng cùng loại.
3.3 Phương pháp nhập trước, xuất trước (FIFO)
Phương pháp này giả định rằng những mặt hàng nhập trước sẽ được xuất trước, giúp đảm bảo hàng hóa luôn được luân chuyển và hạn chế tình trạng tồn kho lỗi thời. Nhờ đó, giá trị hàng tồn kho bình quân cuối kỳ được tính dựa trên giá của những lô hàng nhập sau, phản ánh gần sát với giá thị trường hiện tại, giúp bạn dễ dàng đánh giá giá trị hàng hóa và lợi nhuận. Tuy nhiên, trong giai đoạn giá cả tăng, phương pháp này có thể dẫn đến lợi nhuận thấp hơn do giá vốn được tính dựa trên giá mua thấp hơn của những lô hàng nhập trước.
3.4. Phương pháp nhập sau, xuất trước (LIFO)
Ngược lại với phương pháp FIFO, phương pháp LIFO giả định rằng những mặt hàng nhập sau sẽ được xuất trước. Phương pháp này giúp giá trị hàng tồn kho bình quân kho ít bị ảnh hưởng bởi biến động giá thị trường, bảo vệ lợi nhuận của doanh nghiệp trong giai đoạn giá cả tăng. Tuy nhiên, khi giá cả giảm, phương pháp này có thể dẫn đến lợi nhuận thấp hơn do giá vốn được tính dựa trên giá mua cao hơn của những lô hàng nhập sau.
BẢNG SO SÁNH CÁC PHƯƠNG PHÁP TÍNH HÀNG TỒN KHO BÌNH QUÂN | ||||
STT | PHƯƠNG PHÁP | ƯU ĐIỂM | NHƯỢC ĐIỂM | PHÙ HỢP VỚI |
1 | Thực tế đích danh | Giá trị chính xác | Phức tạp, tốn thời gian | Ít mặt hàng, giá trị cao |
2 | Bình quân gia quyền | Đơn giản, dễ thực hiện | Độ chính xác không cao | Nhiều mặt hàng cùng loại |
3 | FIFO | Giá trị sát với giá thị trường | Lợi nhuận thấp khi giá tăng | Biến động giá thị trường |
4 | LIFO | Giá trị ít biến động | Lợi nhuận thấp khi giá giảm | Biến động giá thị trường |
4. Tìm hiểu chi tiết phương pháp bình quân gia quyền
Trong phạm vi bài viết này, chúng ta sẽ tập trung nghiên cứu về phương pháp bình quân gia quyền. Đây được coi là phương pháp phổ biến và tiện lợi nhất trong quản lý hàng tồn kho bình quân.
Theo phương pháp bình quân gia quyền, giá trị của hàng tồn kho được tính bằng cách lấy giá trị trung bình của các mặt hàng tương tự ở đầu kỳ cộng với giá trị của các mặt hàng được mua hoặc sản xuất trong kỳ. Phương pháp này có thể tính giá trị trung bình theo mỗi thời kỳ hoặc sau mỗi lần nhập hàng mới, tùy thuộc vào tình hình cụ thể của doanh nghiệp.
Các doanh nghiệp thường hay quan tâm và sử dụng phương pháp bình quân gia quyền tính theo phương pháp bình quân cả kỳ dự trữ bởi nó đem lại hiệu quả cao, tiện lợi, đơn giản và dễ sử dụng trong việc tính hàng tồn kho bình quân.
Công thức tính giá xuất kho theo phương pháp bình quân gia quyền được biểu diễn như sau:
Giá xuất kho = Số lượng từng loại hàng xuất kho x giá đơn vị bình quân
Trong đó:
> Số lượng là số lượng hàng hóa được xuất kho, dựa trên dữ liệu thống kê thực tế
> Giá đơn vị bình quân là giá trị trung bình của mỗi đơn vị hàng hóa, có thể được tính dựa trên phương pháp bình quân cả kỳ dự trữ hoặc sau mỗi lần nhập.
Phương pháp bình quân gia quyền có thể được áp dụng theo hai cách chính:
- Phương pháp bình quân cả kỳ dự trữ: Tính toán giá trị trung bình của hàng tồn kho trên toàn bộ giai đoạn lưu trữ.
- Phương pháp bình quân gia quyền sau mỗi lần nhập: Tính toán giá trị trung bình sau mỗi lần nhập hàng, bao gồm cả phương pháp bình quân gia quyền tức thời và liên hoàn, tùy thuộc vào cách thức tổ chức và quản lý của doanh nghiệp.
4.1 Phương pháp bình quân cả kỳ dự trữ
Phương pháp bình quân cả kỳ dự trữ là một nội dung bên trong của phương pháp bình quân gia quyền.
Trong trường hợp này, để tính giá xuất kho theo phương pháp bình quân cả kỳ dự trữ, ta sử dụng công thức sau:
Giá đơn vị bình quân (cuối kỳ) = (Giá trị tồn đầu kỳ + giá trị nhập trong kỳ)/(số lượng tồn đầu kỳ + số lượng nhập trong kỳ).
Dưới đây là một ví dụ mới cho việc tính giá xuất kho theo phương pháp bình quân cả kỳ dự trữ:
Giả sử trong một công ty sản xuất đồ gốm, số liệu về nguyên vật liệu Y như sau:
+Tồn kho đầu kỳ: 800kg, với giá trị là 24.000.000 đồng.
+Số lượng nhập trong kỳ: 3.200 kg, có giá trị là 120.000.000 đồng.
+Tổng số lượng xuất trong kỳ: 2.000 kg.
=>Kế toán sẽ tính giá xuất kho của 2.000 kg nguyên liệu Y như sau:
Tính giá bình quân 1kg của nguyên liệu Y trong kỳ = (800kg x 24.000 đồng/kg + 120.000.000 đồng) / (800kg + 3.200 kg) = 29.600 đồng/kg.
Giá trị của nguyên liệu Y xuất kho trong kỳ là: 2.000 kg x 29.600 đồng/kg = 59.200.000 đồng. Đây là cách tính giá xuất kho dựa trên phương pháp bình quân cả kỳ dự trữ.
4.2 Phương pháp bình quân gia quyền sau mỗi lần nhập
Để tính giá xuất kho theo phương pháp bình quân gia quyền sau mỗi lần nhập, ta sử dụng công thức sau:
Giá đơn vị bình quân (sau mỗi lần nhập) = Giá trị thực tế sau mỗi lần nhập / Số lượng tồn sau mỗi lần nhập.
Dưới đây là một ví dụ mới để minh họa
Trong một doanh nghiệp sản xuất, dữ liệu về nguyên liệu X trong tháng 2 được ghi nhận như sau:
- Ngày 01/02: Số lượng tồn kho đầu kỳ là 3.500 kg, với giá đơn vị là 4.000 đồng/kg.
- Ngày 10/02: Doanh nghiệp nhập thêm 2.500 kg nguyên liệu X với giá 3.500 đồng/kg.
Dựa trên thông tin trên, kế toán cần tính toán giá trung bình của nguyên liệu X vào ngày 10/02:
Giá trung bình (ngày 10/02) = (3.500 kg * 4.000 đồng/kg + 2.500 kg * 3.500 đồng/kg) / (3.500 kg + 2.500 kg) = 3.571 đồng/kg.
Giá trị tồn kho cuối cùng của nguyên liệu X vào ngày 10/02 là: 3.500 kg * 4.000 đồng/kg + 2.500 kg * 3.500 đồng/kg = 19.750.000 đồng.
Sau đó, khi có giao dịch xuất kho vào ngày 13/02, kế toán sẽ cập nhật lại giá trị tồn kho và tính toán giá trung bình sau mỗi lần nhập để đảm bảo tính chính xác trong quản lý vật liệu và chi phí sản xuất.
5. Những khó khăn trong quản lý hàng tồn kho trong doanh nghiệp
Trong quá trình quản lý tồn kho của một doanh nghiệp, việc tính toán hàng tồn kho bình quân là một thách thức không nhỏ và có thể gặp phải một số vấn đề.
Một trong những vấn đề phổ biến nhất là sự không chính xác của dữ liệu, khi các thông tin về nhập, xuất hàng không được cập nhật đầy đủ và kịp thời. Ngoài ra, phương pháp tính toán phức tạp cũng gây ra khó khăn, đặc biệt là khi doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều phương pháp như FIFO, LIFO, hoặc phương pháp trung bình.
Sự thiếu thông tin chi tiết và biến động không đều về giá cả của hàng hóa cũng làm giảm tính chính xác của quá trình tính toán. Nếu quy trình nhập – xuất hàng không được quản lý một cách rõ ràng, điều này cũng gây ra sự mơ hồ và khó khăn trong việc xác định giá trị và số lượng tồn kho.
Cuối cùng, sự thay đổi trong quy mô hoạt động của doanh nghiệp cũng có thể làm thay đổi cách tính toán hàng tồn kho bình quân. Để vượt qua những vấn đề này, doanh nghiệp cần có các quy trình quản lý kho chặt chẽ, sử dụng các công cụ và phần mềm quản lý kho hiện đại và đảm bảo dữ liệu được cập nhật và kiểm tra định kỳ.
6. Giải pháp quản lý hàng tồn kho bình quân đơn giản, nhanh chóng, tiện lợi cho doanh nghiệp
Để quản lý hoạt động kho và công việc kế toán kho một cách hiệu quả, doanh nghiệp có thể cân nhắc sử dụng phần mềm quản lý kho thông minh SEEACT-WMS, được phát triển bởi công ty TNHH DACO, có hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
SEEACT-WMS giúp doanh nghiệp theo dõi tình trạng nhập – xuất – tồn kho theo từng loại hàng, chi tiết đến từng sản phẩm trong nhiều kho khác nhau và tự động tính giá xuất kho theo các phương pháp khác nhau.
Ngoài ra, SEEACT-WMS còn có nhiều tính năng thông minh khác như tự động nhập dữ liệu từ bảng Excel, hỗ trợ hóa đơn điện tử, tự động tạo báo cáo tài chính, tờ khai thuế, và phát hiện lỗi và cảnh báo tự động. Đây là một công cụ hiệu quả để giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quản lý và kế toán kho. Giúp tính toán hàng tồn kho bình quân chính xác nhất.
Nếu doanh nghiệp thực hiện quản lý hàng tồn kho một cách hiệu quả, sẽ đem lại nhiều lợi ích to lớn. Sử dụng phần mềm quản lý kho trong hệ thống quản lý sản xuất SEEACT-MES của công ty TNHH DACO, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quản trị hàng tồn kho một cách dễ dàng hơn. Việc này giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho các hoạt động kiểm tra tồn kho, đồng thời đảm bảo hiệu quả tối ưu trong quản lý kho.
7. Kết luận
Qua bài viết, DACO đã giới thiệu phương pháp bình quân gia quyền trong việc tính toán hàng tồn kho bình quân, đồng thời hiểu được vai trò của hàng tồn kho bình quân trong doanh nghiệp. Từ đó, DACO đưa ra gợi ý về phương pháp tính phù hợp để áp dụng tối ưu nhất cho doanh nghiệp.
Ngoài ra, DACO cũng khuyến khích doanh nghiệp sử dụng tối đa các tính năng của phần mềm quản lý kho thông minh các công việc kế toán, quản lý một cách thuận tiện và nhanh chóng nhất. Việc này giúp cải thiện quá trình làm việc và tăng hiệu suất công việc
Xem thêm:
- Nhà cung cấp giải pháp điều hành và thực thi sản xuất số 1 hiện nay
- Tổng hợp giải pháp trong sản xuất cho nhà máy thông minh